Phiên âm : láng zhǔ.
Hán Việt : lang chủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時邊疆民族對其君王的稱呼。《喻世明言.卷四○.沈小霞相會出師表》:「郎主若不信, 可要蕭芹試其術法。」也作「狼主」。