Phiên âm : láng qián bó fǎ.
Hán Việt : lang tiềm bạch phát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻終身際遇不佳, 無法出人頭地。參見「白髮郎潛」條。宋.蘇軾〈次天字韻答岑巖起〉詩:「莫歎郎潛生白髮, 聖朝求舊鄙鳶肩。」