VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
郎當
Phiên âm :
láng dāng.
Hán Việt :
lang đương.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
衣褲朗當.
郎不郎秀不秀 (láng bù láng xiù bù xiù) : lang bất lang tú bất tú
郎伯 (láng bó) : lang bá
郎格 (láng gé) : lang cách
郎潛白髮 (láng qián bó fǎ) : lang tiềm bạch phát
郎世寧 (láng shì níng) : lang thế ninh
郎個 (láng ge) : lang cá
郎才女姿 (láng cái nǚ zī) : lang tài nữ tư
郎署 (láng shǔ) : lang thự
郎才女貌 (láng cáinǚ mào) : trai tài gái sắc
郎心如鐵 (láng xīn rú tiě) : lang tâm như thiết
郎主 (láng zhǔ) : lang chủ
郎猫 (láng māo) : mèo đực
郎正县 (láng zhèng xiàn) : Lang Chánh
郎窯 (láng yáo) : lang diêu
郎子 (láng zǐ) : lang tử
郎官 (láng guān) : lang quan
Xem tất cả...