Phiên âm : láng dāng.
Hán Việt : lang đương.
Thuần Việt : dây xích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây xích铁锁链形容金属撞击的声音không vừa người; xộc xệch; xốc xếch (quần áo)(衣服)不合身;不整齐衣裤朗当.yīkù lǎngdāng.quần áo xốc xếch.chán đời; bất mãn颓唐的样子看他走起路来朗朗当当的.kàn tā zǒuqǐlùlái lǎn