VN520


              

郎当

Phiên âm : láng dāng.

Hán Việt : lang đương.

Thuần Việt : dây xích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dây xích
铁锁链
形容金属撞击的声音
không vừa người; xộc xệch; xốc xếch (quần áo)
(衣服)不合身;不整齐
衣裤朗当.
yīkù lǎngdāng.
quần áo xốc xếch.
chán đời; bất mãn
颓唐的样子
看他走起路来朗朗当当的.
kàn tā zǒuqǐlùlái lǎn


Xem tất cả...