VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
邪魔
Phiên âm :
xié mó.
Hán Việt :
tà ma.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
邪魔外道.
邪法 (xié fǎ) : tà pháp
邪不勝正 (xié bù shèng zhèng) : tà bất thắng chánh
邪徑 (xié jìng) : tà kính
邪伪 (xié wéi) : tà ngụy; gian tà
邪僻 (xié pì) : tà tích
邪派 (xié pài) : tà phái
邪世 (xié shì) : tà thế
邪气 (xié qì) : tác phong không đúng đắn; tà khí
邪行 (xié xíng) : tà hành
邪門歪道 (xié mén wāi dào) : con đường bất chính
邪道兒 (xié dàor) : tà đạo nhi
邪說異端 (xié shuō yì duān) : tà thuyết dị đoan
邪視 (xié shì) : tà thị
邪神 (xié shén) : tà thần; quỷ thần gian ác; ác thần
邪门歪道 (xié mén wāi dào) : con đường bất chính
邪不干正 (xié bù gān zhèng) : tà bất can chánh
Xem tất cả...