Phiên âm : xié dào.
Hán Việt : tà đạo.
Thuần Việt : tà đạo; bất chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 正道, .
tà đạo; bất chính. (邪道兒)不正當的生活道路.