Phiên âm : xiéniàn.
Hán Việt : tà niệm.
Thuần Việt : ý nghĩa không chính đáng; ý nghĩ xấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 正念, .
ý nghĩa không chính đáng; ý nghĩ xấu. 不正當的念頭.