Phiên âm : xié nìng.
Hán Việt : tà nịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
姦邪小人。《後漢書.卷二.顯宗孝明帝紀》:「今選舉不實, 邪佞未去。」