Phiên âm : xié bù shèng zhèng.
Hán Việt : tà bất thắng chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邪術不能勝過正氣。例自古以來邪不勝正, 他終究會得到報應的。邪術不能勝過正氣。《野叟曝言》第五○回:「素臣太息道:『邪不勝正, 理所固然, 幻術愚人, 事所恆有。』」也作「邪不干正」。