Phiên âm : bāng yuàn.
Hán Việt : bang viện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一國之中秀慧的淑女。語本《詩經.鄘風.君子偕老》:「展如之人兮, 邦之媛也。」