Phiên âm : nà dá mù.
Hán Việt : na đạt mộ.
Thuần Việt : ngày hội Na-ta-mu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngày hội Na-ta-mu (của người Mông Cổ)内蒙古地区蒙古族人民传统的群众性集会,过去多在祭敖包时举行,内容有摔交、赛马、射箭、舞蹈等解放后,还在会上进行物资交流、交流生产经验、选举模范等活动