VN520


              

那儿

Phiên âm : nà r.

Hán Việt : na nhân.

Thuần Việt : chỗ ấy; nơi ấy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỗ ấy; nơi ấy
那里
nàér de tiānqì hěn rè.
khí hậu nơi ấy nóng lắm.
lúc ấy; bấy giờ (dùng sau ''打从由'')
那时候(用在''打从由''后面)
打那儿起,他就每天早晨用半小时来锻炼身体.
dǎ nàér qǐ,tā jìu měitiān zǎochén yòng bànxiǎoshí lái duànliànshēntǐ.


Xem tất cả...