VN520


              

那時

Phiên âm : nà shí.

Hán Việt : na thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 其時, .

Trái nghĩa : , .

前時, 那個時候。《五代史平話.梁史.卷上》:「那時諸侯皆已順從, 獨蚩尤共著炎帝侵暴諸侯, 不服王化。」


Xem tất cả...