Phiên âm : nà me zhe.
Hán Việt : na ma trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如此。表示某項動作或事態的省略說法。如:「別那麼著固執, 否則沒有人願意再與你溝通。」
cứ thế; lại thế。指示行動或方式。你再那麼著,我可要惱了!anh lại cứ thế, tôi phát cáu luôn!你幫病人翻個身,那麼著他也許舒服點兒。anh giúp bệnh nhân trở mình, cứ thế có lẽ ông ấy thấy dễ chịu hơn một chút.