VN520


              

那麼著

Phiên âm : nà me zhe.

Hán Việt : na ma trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如此。表示某項動作或事態的省略說法。如:「別那麼著固執, 否則沒有人願意再與你溝通。」

cứ thế; lại thế。
指示行動或方式。
你再那麼著,我可要惱了!
anh lại cứ thế, tôi phát cáu luôn!
你幫病人翻個身,那麼著他也許舒服點兒。
anh giúp bệnh nhân trở mình, cứ thế có lẽ ông ấy thấy dễ chịu hơn một chút.


Xem tất cả...