VN520


              

那步

Phiên âm : nuó bù.

Hán Việt : na bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

移步。元.關漢卿《哭存孝》第四折:「踏踏的忙那步, 呸呸的不住腳。」《清平山堂話本.快嘴李翠蓮記》:「新人那步過高堂, 神女仙郎入洞房。」也作「挪步」。


Xem tất cả...