VN520


              

那會子

Phiên âm : nà huǐ zi.

Hán Việt : na hội tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

那時。指過去的時候。《西遊記》第五六回:「那馬更不懼他, 憑那會子嗒笞笞的, 還只是緩行不緊。」《紅樓夢》第四二回:「再得幾個千刁萬惡的大姑子小姑子, 試試你那會子還這麼刁不刁了。」也作「那會兒」。


Xem tất cả...