Phiên âm : nà huǐ zi.
Hán Việt : na hội tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
那時。指過去的時候。《西遊記》第五六回:「那馬更不懼他, 憑那會子嗒笞笞的, 還只是緩行不緊。」《紅樓夢》第四二回:「再得幾個千刁萬惡的大姑子小姑子, 試試你那會子還這麼刁不刁了。」也作「那會兒」。