VN520


              

那会儿

Phiên âm : nà huì r.

Hán Việt : na hội nhân.

Thuần Việt : lúc ấy; lúc bấy giờ; khi đó; hồi đó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lúc ấy; lúc bấy giờ; khi đó; hồi đó
指示过去或将来的时候 也说那会子
记得那会儿他还是个不懂事的孩子。
jìdé nà huì er tā háishì gè bù dǒngshì de háizi.
nhớ lúc bấy giờ anh ấy còn là một đứa trẻ không biết gì.


Xem tất cả...