VN520


              

那更

Phiên âm : nà gèng.

Hán Việt : na canh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.況且。宋.蘇軾〈虞美人.冰肌自是生來瘦〉詞:「冰肌自是生來瘦, 那更分飛後。」2.兼之、加上。《宋元戲文輯佚.陳巡檢梅嶺失妻》:「好契姻, 少年夫婦真廝稱, 你嬌容那更我正青春。」《紅樓夢》第一六回:「正經是這個主意, 纔省事, 蓋造也容易;若採置別的地方去, 那更費事, 且不成體統。」


Xem tất cả...