Phiên âm : nà shì.
Hán Việt : na thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
代指人或事件的指示詞。如:「那是他啦, 為什麼每次都說我?」、「那是他靠關係進來的, 要不然總經理才不用他。」