VN520


              

那是

Phiên âm : nà shì.

Hán Việt : na thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

代指人或事件的指示詞。如:「那是他啦, 為什麼每次都說我?」、「那是他靠關係進來的, 要不然總經理才不用他。」


Xem tất cả...