Phiên âm : nà mó wēn.
Hán Việt : na ma ôn.
Thuần Việt : số một; trưởng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số một; trưởng (chỉ người đứng đầu như kíp trưởng, ca trưởng). 解放前上海用來稱工頭. (英:number one).