VN520


              

那摩温

Phiên âm : nà mó wēn.

Hán Việt : na ma ôn.

Thuần Việt : số một; trưởng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số một; trưởng (chỉ người đứng đầu như kíp trưởng, ca trưởng)
解放前上海用来称工头(英:number one)


Xem tất cả...