VN520


              

那搭

Phiên âm : nǎ dā.

Hán Việt : na đáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

何處、那裡。元.張國賓《合汗衫》第二折:「只看張家, 往日豪華, 如今在那搭?」
Namibia那裡。如:「那搭兒別是一重天, 盡都是翠柏林巒。」


Xem tất cả...