Phiên âm : nà sī.
Hán Việt : na tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
那個人。含有鄙視、賤惡的意思。《西遊記》第七三回:「我有個繡花針兒, 能破那廝。」