VN520


              

那廝

Phiên âm : nà sī.

Hán Việt : na tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

那個人。含有鄙視、賤惡的意思。《西遊記》第七三回:「我有個繡花針兒, 能破那廝。」


Xem tất cả...