Phiên âm : nǎ hú bù kāi tí nǎ hú.
Hán Việt : na hồ bất khai đề na hồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壺不開, 比喻不作聲。全句指專說他人忌諱或弱處, 有找別人麻煩的意味。如:「做人要厚道, 不要那壺不開提那壺, 專踩別人痛腳。」