VN520


              

那壁廂

Phiên âm : nà bì xiāng.

Hán Việt : na bích sương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

那邊。《西遊記》第一四回:「那壁廂樹木森森, 想必是人家莊院。」也作「那壁」、「那廂」。


Xem tất cả...