Phiên âm : nà bì xiāng.
Hán Việt : na bích sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
那邊。《西遊記》第一四回:「那壁廂樹木森森, 想必是人家莊院。」也作「那壁」、「那廂」。