Phiên âm : nà guōr.
Hán Việt : na qua nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
那個地方, 處所。元.關漢卿《拜月亭》第四折:「當初咱那堝兒各間別, 怎承望這答兒裡重相見。」元.王伯成《貶夜郎》第三折:「知他那堝兒醉倒唐皇帝, 空有聚溫泉一派香池。」