Phiên âm : nà me diǎn r.
Hán Việt : na yêu điểm nhân.
Thuần Việt : một chút; chừng ấy; một tí tẹo; một chút như thế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một chút; chừng ấy; một tí tẹo; một chút như thế指示数量小