Phiên âm : nà ge.
Hán Việt : na cá.
Thuần Việt : cái đó; cái ấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái đó; cái ấy那一个nàgè yuànzǐ lǐ huācǎo hěnduō.trong vườn ấy có rất nhiều loại hoa.cái ấy; việc ấy那东西;那事情那是画画儿用的,你要那个干什么?nà shì huà huà er yòng de, nǐ yào