VN520


              

那个

Phiên âm : nà ge.

Hán Việt : na cá.

Thuần Việt : cái đó; cái ấy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái đó; cái ấy
那一个
nàgè yuànzǐ lǐ huācǎo hěnduō.
trong vườn ấy có rất nhiều loại hoa.
cái ấy; việc ấy
那东西;那事情
那是画画儿用的,你要那个干什么?
nà shì huà huà er yòng de, nǐ yào


Xem tất cả...