VN520


              

那下

Phiên âm : nà xià.

Hán Việt : na hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

那裡、那處。《景德傳燈錄.卷二一.福州大章山契如庵主》:「曰:『這裡是什麼處所?』師揖曰:『去那下吃茶去。』」


Xem tất cả...