Phiên âm : nà xià.
Hán Việt : na hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
那裡、那處。《景德傳燈錄.卷二一.福州大章山契如庵主》:「曰:『這裡是什麼處所?』師揖曰:『去那下吃茶去。』」