Phiên âm : xuǎn jǔ sù sòng.
Hán Việt : tuyển cử tố tụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對於選舉違法或受干擾時, 選舉人或被選舉人, 向法院提起的訴訟。