VN520


              

選舉訴訟

Phiên âm : xuǎn jǔ sù sòng.

Hán Việt : tuyển cử tố tụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對於選舉違法或受干擾時, 選舉人或被選舉人, 向法院提起的訴訟。


Xem tất cả...