Phiên âm : xuǎn dìng.
Hán Việt : tuyển định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
選擇並確定。例待選定吉日後, 工地隨即動土開工。選擇並確定。如:「待選定吉日後, 工地隨即動土開工。」