VN520


              

選定

Phiên âm : xuǎn dìng.

Hán Việt : tuyển định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

選擇並確定。例待選定吉日後, 工地隨即動土開工。
選擇並確定。如:「待選定吉日後, 工地隨即動土開工。」


Xem tất cả...