Phiên âm : xuǎn bà fǎ.
Hán Việt : tuyển bãi pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
規定公職人員選舉、罷免等相關事項的法令。共分七章一百十三條。內容包含主管選舉罷免的機關、選舉活動事項、罷免程序及妨害選舉罷免處罰、選舉訴訟等。 △公職人員選舉罷免法為《公職人員選舉罷免法》之簡稱, 規範公職人員選舉、罷免等相關事項的法律。