Phiên âm : xuǎn cuì.
Hán Việt : tuyển túy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
選擇精粹的作品加以整理彙編。例漫畫選粹、新詩選粹選擇精粹的作品加以整理彙編。如:「漫畫選粹」、「新詩選粹」。