Phiên âm : xuǎn kuàng.
Hán Việt : tuyển quáng.
Thuần Việt : tuyển quặng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyển quặng. 把礦物中的廢石、雜質和其他礦物分離出去, 取得適于冶煉需要的礦石.