VN520


              

選舉年

Phiên âm : xuǎn jǔ nián.

Hán Việt : tuyển cử niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉辦多項選舉的年度。


Xem tất cả...