Phiên âm : xuǎn rén.
Hán Việt : tuyển nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐代稱候選的官員。《舊唐書.卷九二.韋安石傳》:「後為吏部侍郎, 常病選人冒名接腳, 闕員既少, 取士良難。」