Phiên âm : xuǎn guān.
Hán Việt : tuyển quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.銓選官吏。2.主管銓選的官吏, 如舊日的吏部。《梁書.卷一三.范雲傳》:「及居選官, 任守隆重。」