VN520


              

選官

Phiên âm : xuǎn guān.

Hán Việt : tuyển quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.銓選官吏。2.主管銓選的官吏, 如舊日的吏部。《梁書.卷一三.范雲傳》:「及居選官, 任守隆重。」


Xem tất cả...