Phiên âm : qiān kè sāo rén.
Hán Việt : thiên khách tao nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遷客, 因罪而流徙他鄉的人。騷人, 詩人。遷客騷人泛指失意的文人。宋.范仲淹〈岳陽樓記〉:「遷客騷人, 多會于此;覽物之情, 得無異乎?」