Phiên âm : chí mài.
Hán Việt : trì mạch.
Thuần Việt : mạch đập chậm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạch đập chậm ( dưới 60 lần phút). 中醫指一呼一吸的時間內跳三下, 也就是每分鐘跳六十次以下的脈搏.