Phiên âm : shì zhòng xià huái.
Hán Việt : thích trung hạ hoài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正巧配合自己的心意、看法。《文明小史》第四○回:「天民道:『有這般幸福, 那個不願?……我們為禮俗所拘, 就有教育熱心, 也苦於無從發現。』說罷連連歎息, 逢之更是適中下懷。」