Phiên âm : shì liàng.
Hán Việt : thích lượng.
Thuần Việt : số lượng vừa phải; số lượng thích hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 過量, 極量, .
số lượng vừa phải; số lượng thích hợp. 數量適宜.