VN520


              

適量

Phiên âm : shì liàng.

Hán Việt : thích lượng.

Thuần Việt : số lượng vừa phải; số lượng thích hợp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 過量, 極量, .

số lượng vừa phải; số lượng thích hợp. 數量適宜.


Xem tất cả...