Phiên âm : yuǎn jìn wén míng.
Hán Việt : viễn cận văn danh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容名聲響亮, 眾人皆知。《初刻拍案驚奇》卷一七:「繇此遠近聞名, 都稱他做法師。」