VN520


              

遠近聞名

Phiên âm : yuǎn jìn wén míng.

Hán Việt : viễn cận văn danh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容名聲響亮, 眾人皆知。《初刻拍案驚奇》卷一七:「繇此遠近聞名, 都稱他做法師。」


Xem tất cả...