Phiên âm : yuǎn duān jiān kòng xì tǒng.
Hán Việt : viễn đoan giam khống hệ thống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藉由網路設備, 進行遠距的設備監控系統。