Phiên âm : yuǎn yǐn qū yù.
Hán Việt : viễn dẫn khúc dụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話不直截了當, 反從遠處引證, 曲折比喻。《清史稿.卷二.太宗本紀一》:「苟不務直言, 遠引曲喻, 剿襲紛然, 何益於事?」