VN520


              

遗漏

Phiên âm : yí lòu.

Hán Việt : di lậu.

Thuần Việt : quên; để sót.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quên; để sót
应该列入或提到的因疏忽而没有列入或提到
míngcè shàng bǎ tā de míngzì gěi yílòu le.
trong bảng danh sách sót tên anh ấy.
他回答完全,一点也没有遗漏.
tā húidá wánquán,yīdiǎn yě méiyǒu yílòu.
anh ấy trả lời hoàn chỉnh, khôn


Xem tất cả...