VN520


              

遗弃

Phiên âm : yí qì.

Hán Việt : di khí.

Thuần Việt : vứt bỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vứt bỏ
抛弃
díjūn yíqì zīzhòng wúshù.
quân địch vứt bỏ vô số quân trang quân dụng.
bỏ rơi; ruồng rẫy; ruồng bỏ
对自己应该赡养或抚养的亲属抛开不管


Xem tất cả...