Phiên âm : yí qì.
Hán Việt : di khí.
Thuần Việt : vứt bỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vứt bỏ抛弃díjūn yíqì zīzhòng wúshù.quân địch vứt bỏ vô số quân trang quân dụng.bỏ rơi; ruồng rẫy; ruồng bỏ对自己应该赡养或抚养的亲属抛开不管