Phiên âm : guò hé zú zi.
Hán Việt : quá hà tốt tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指象棋中的兵卒, 只能前進, 不能後退。比喻沒有退路的人。如:「你我都是過河卒子, 自身都難保, 豈能照顧他人呢?」