Phiên âm : biàn dì huāng hàn.
Hán Việt : biến địa hoang hạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 赤地千里, .
Trái nghĩa : , .
到處都是因乾旱而引起的荒災。如:「那個國家連續多年不雨, 遍地荒旱, 民不聊生。」