VN520


              

遍地荒旱

Phiên âm : biàn dì huāng hàn.

Hán Việt : biến địa hoang hạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 赤地千里, .

Trái nghĩa : , .

到處都是因乾旱而引起的荒災。如:「那個國家連續多年不雨, 遍地荒旱, 民不聊生。」


Xem tất cả...